Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 13 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Biện pháp nâng cao hiệu quả khai thác đội tàu hàng khô của công ty vận tải biển VIMC Tổng công ty Hàng Hải Việt Nam/ Nguyễn Quang Thái; Nghd. : Nguyễn Thị Liên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2022 . - 75tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04958
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 2 Biện pháp nâng cao hiệu quả khai thác đội tàu hàng khô của công ty vận tải biển VIMC Tổng công ty Hàng Hải Việt Nam/ Nguyễn Quang Thái; Nghd. : Nguyễn Thị Liên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2022 . - 75tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 3 Đánh giá thực trạng hoạt động khai thác của đội tàu hàng khô từ năm 2019-2020 của Công ty Cp VTB Việt Nam (VOSCO) / Vũ Thanh Nhàn, Nguyễn Phương Thảo, Nguyễn Thanh Tú; Nghd.: Nguyễn Thị Hương Giang . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 72tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20175
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 4 Giải pháp nâng cao hiệu quả khai thác đội tàu hàng khô của Công ty CP VTB VN (Vosco) / Vũ Thuỳ Hoa, Nguyễn Hồng Nhung, Phạm Phương Mai; Nghd.: Hồ Thị Thu Lan . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 65tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20180
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 5 Giải pháp nâng cao hiệu quả khai thác đội tàu hàng khô tổng hợp nòng cốt của Việt Nam giai đoạn 2020-2025 / Hồ Thị Thu Lan . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 60tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01285
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 6 Lập kế hoạch khai thác cho đội tàu hàng khô của Công ty VTB VN (VOSCO) trong Quí III/2022 / Nguyễn Lê Ngọc Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Trang, Phan Thị Nhật Hạ; Nghd.: Vương Thị Hương Thu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 81tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19974
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 7 Lập kế hoạch tổ chức chuyến đi cho đội tàu hàng khô của Công ty CP VTB Việt Nam (VOSCO) trong Quí 3 năm 2020 / Vũ Thị Hòa, Hoàng Thị Thu Nga, Phạm Thị Thanh Thương; Nghd.: Hồ Thị Thu Lan . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 105tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18949
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 8 Lập kế hoạch tổ chức chuyến đi cho đội tàu hàng khô của Công ty CP VTB Việt Nam (VOSCO) trong Quí 4 năm 2020 / Vũ Kim Ngân, Đặng Anh Thư, Vũ Thị Thanh Nhàn, Bùi Duy Quang; Nghd.: Trương Thế Hinh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 44tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18972
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 9 Lập kế hoạch và tổ chức chuyến đi cho đội tàu hàng khô của Công ty CP dịch vụ vận tải và thương mại (Transco) quí II năm 2021 / Tạ Thị Phương Oanh, Trần Thị Hảo, Lưu Thúy Hà; Nghd.: Trương Thế Hinh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 65tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19745
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 10 Lập kế hoạch và tổ chức thực hiện chuyến đi cho đội tàu hàng khô tại Công ty CP VTB Việt Nam (Vosco) quí 2/2022 / Phạm Bích Ngân, Phạm Hồng Nhung, Nguyễn Ngọc Khánh Huyền; Nghd.: Phạm Việt Hùng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 104tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20189
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 11 Lập kế hoạch vận chuyển cho đội tàu hàng khô tổng hợp công ty cổ phần vận tải biển Vinaship quý II/2015 / Vũ Thu Hằng; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 96tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 14928
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 12 Lựa chọn đơn chào hàng và tổ chức vận chuyển cho đội tàu hàng khô chở chuyến của công ty cổ phần vận tải biển Vinaship quý IV, năm 2018 / Phạm Thị Hoài, Phạm Thị Hát, Lê Văn Linh; Nghd.: Trương Thế Hinh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 69tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18256
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 13 Phân tích các đơn chào hàng, tính toán lựa chọn phương án bố trí tàu tối ưu cho đội tàu hàng khô của công ty TNHH vận tải biển Đông Long trong quý IV năm 2015 / Nguyễn Viết Dũng; Nghd.: Nguyễn Tuấn Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 75 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 15357
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 1
    Tìm thấy 13 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :